KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Coppa Italia Primavera
05/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Primavera 1
Cách đây
06-04
2024
S.S.D. Monza 1912 Youth
Fiorentina Youth
1 Ngày
Primavera 1
Cách đây
20-04
2024
Genoa Youth
Fiorentina Youth
15 Ngày
Primavera 1
Cách đây
27-04
2024
Fiorentina Youth
Inter Milan Youth
22 Ngày
Primavera 1
Cách đây
06-04
2024
Torino Youth
Verona Youth
1 Ngày
Primavera 1
Cách đây
20-04
2024
Torino Youth
Frosinone Youth
15 Ngày
Primavera 1
Cách đây
27-04
2024
Juventus Youth
Torino Youth
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fiorentina Youth và Torino Youth vào 01:30 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tommaso Rubino
5-3
4-3
Sergiu Perciun
Niccolo Fortini
4-2
3-2
Tommaso Gabellini
Lorenzo Romani
3-1
2-1
Eybi Nije
Leonardo Baroncelli
2-0
1-0
Maat Caprini
1-0
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2 |
2.4 | Bàn thua | 2 |
15.4 | Sút cầu môn(OT) | 16 |
6 | Phạt góc | 4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
50.4% | Phạm lỗi | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 19% | 12% |
6% | 18% | 16~30 | 17% | 19% |
10% | 17% | 31~45 | 8% | 12% |
21% | 13% | 46~60 | 19% | 23% |
18% | 18% | 61~75 | 19% | 12% |
28% | 17% | 76~90 | 17% | 19% |