KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Qatar
Cách đây
03-04
2024
Al-Shamal
Qatar SC
3 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
17-04
2024
Qatar SC
Al Rayyan
16 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
19-04
2024
Al Muaidar Club
Qatar SC
19 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
03-04
2024
Al-Wakra
Al-Arabi SC
3 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
16-04
2024
Al-Shamal
Al-Wakra
16 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
19-04
2024
Al-Wakra
Al-Garrafa
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Qatar SC và Al-Wakra vào 01:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Mohamed Benyettou
85'
Ayoub Assal
77'
Mohamed Benyettou
73'
Mohamed Benyettou
71'
Gelson Dala
68'
Gelson Dala
Javi Martinez
63'
52'
Ayoub Assal
46'
Ayoub Assal
Ali Malolah Karami
38'
Yohan Boli
26'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
2.3 | Bàn thua | 2.5 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
5.6 | Phạt góc | 6.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
9.8 | Phạm lỗi | 14.2 |
47.4% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 13% | 12% |
19% | 13% | 16~30 | 7% | 19% |
8% | 21% | 31~45 | 32% | 17% |
10% | 13% | 46~60 | 7% | 12% |
17% | 17% | 61~75 | 11% | 12% |
26% | 19% | 76~90 | 26% | 24% |