KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Qatar
Cách đây
03-04
2024
Al Rayyan
Al Muaidar Club
2 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
17-04
2024
Qatar SC
Al Rayyan
15 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
19-04
2024
Al Rayyan
Al-Ahli Doha
18 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
03-04
2024
Al-Duhail
Al-Sadd
2 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
17-04
2024
Al Muaidar Club
Al-Duhail
16 Ngày
VĐQG Qatar
Cách đây
19-04
2024
Umm Salal
Al-Duhail
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Rayyan và Al-Duhail vào 01:30 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Roger Krug Guedes
86'
Roger Krug Guedes
80'
69'
Kim Moon Hwan
41'
Ibrahima Diallo
23'
Michael Olunga
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.8 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 12% | 17% |
12% | 17% | 16~30 | 8% | 12% |
17% | 11% | 31~45 | 10% | 13% |
17% | 11% | 46~60 | 29% | 12% |
25% | 19% | 61~75 | 10% | 17% |
14% | 27% | 76~90 | 29% | 27% |