KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
13/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
Deportivo La Coruna
Cultural Leonesa
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
Cultural Leonesa
Gimnastic Tarragona
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
05-05
2024
Real Union de Irun
Cultural Leonesa
22 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
Real Sociedad B
Fuenlabrada
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
SD Tarazona
Real Sociedad B
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
05-05
2024
Real Sociedad B
Celta Vigo B
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cultural Leonesa và Real Sociedad B vào 22:59 ngày 13/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Guillermo
90'
Alberto Gonzalez Garcia
51'
17'
11'
Pablo Marin Tejada
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.5 |
6.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
4.7 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
52.2% | Phạm lỗi | 54.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 18% | 13% |
5% | 12% | 16~30 | 11% | 18% |
21% | 17% | 31~45 | 18% | 16% |
15% | 21% | 46~60 | 11% | 18% |
13% | 14% | 61~75 | 18% | 10% |
26% | 17% | 76~90 | 22% | 21% |