KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
06/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
Cultural Leonesa
Real Sociedad B
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
Real Sociedad B
Fuenlabrada
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
SD Tarazona
Real Sociedad B
22 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
Sestao
Real Union de Irun
8 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
21-04
2024
Teruel
Sestao
15 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
28-04
2024
UE Cornella
Sestao
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Real Sociedad B và Sestao vào 20:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Markel Etxeberria Mendiola
Job Ochieng
90'
88'
Roberto Corral
Inaki Ruperez
69'
67'
Alex Carbonell
Yago Cantero Perez
57'
50'
Leandro Martinez Ortiz
31'
Alvaro Gete
26'
Aitor Aranzabe
Jon Magunazelaia Argoitia
1'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.6 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
5.9 | Phạt góc | 4.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
55.3% | Phạm lỗi | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 14% | 15% |
12% | 19% | 16~30 | 17% | 13% |
17% | 16% | 31~45 | 14% | 9% |
23% | 16% | 46~60 | 17% | 15% |
12% | 11% | 61~75 | 11% | 16% |
17% | 13% | 76~90 | 25% | 30% |