KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
31-03
2024
Cultural Leonesa
CD Lugo
5 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
07-04
2024
CD Lugo
SD Tarazona
13 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
Celta Vigo B
CD Lugo
20 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
31-03
2024
Sestao
CF Rayo Majadahonda
5 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
07-04
2024
Real Sociedad B
Sestao
13 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
14-04
2024
Sestao
Real Union de Irun
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Lugo và Sestao vào 01:00 ngày 25/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Dopi
82'
Jozabed Sanchez Ruiz
77'
Sergio Aguza Santiago
72'
Sergio Aguza Santiago
67'
64'
64'
Leandro Antonetti
63'
61'
Antxon Jaso
Leandro Antonetti
49'
Mario da Costa
31'
29'
Jon Cabo
15'
Leandro Martinez Ortiz
13'
Julen Azkue
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.2 | Phạt góc | 3.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
49.8% | Phạm lỗi | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 18% | 16% |
13% | 19% | 16~30 | 9% | 14% |
10% | 19% | 31~45 | 6% | 8% |
13% | 19% | 46~60 | 24% | 12% |
17% | 9% | 61~75 | 24% | 14% |
34% | 12% | 76~90 | 18% | 36% |