KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England Southern League Central Division
05/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England Southern League Central Division
Cách đây
09-03
2024
Alvechurch
St Ives Town
4 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
16-03
2024
Long Eaton Utd
St Ives Town
11 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
23-03
2024
St Ives Town
Berkhamsted Town
18 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
16-03
2024
Coalville Town
Stratford Town
11 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
21-03
2024
Leamington
Coalville Town
16 Ngày
England Southern League Central Division
Cách đây
23-03
2024
Halesowen Town
Coalville Town
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St Ives Town và Coalville Town vào 02:45 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
31'
Luke Shaw
23'
Scott McManus
Jonathan Edwards
8'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
7.5 | Phạt góc | 5.8 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
52% | Phạm lỗi | 56.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 4% | 12% |
9% | 15% | 16~30 | 18% | 9% |
21% | 20% | 31~45 | 12% | 12% |
14% | 8% | 46~60 | 16% | 19% |
28% | 15% | 61~75 | 14% | 17% |
17% | 25% | 76~90 | 34% | 29% |