KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hungary Merkantil Bank Liga
02/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
07-04
2024
ETO Gyori FC
Soroksar
5 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
14-04
2024
Dafuji cloth MTE
ETO Gyori FC
12 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
21-04
2024
ETO Gyori FC
Szegedi AK
19 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
07-04
2024
Bodajk FC Siofok
Gyirmot SE
5 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
14-04
2024
Soroksar
Bodajk FC Siofok
12 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
21-04
2024
Bodajk FC Siofok
Budapest Honved FC
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ETO Gyori FC và Bodajk FC Siofok vào 01:00 ngày 02/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Barnabas Nemeth
Christopher Krohn
71'
67'
Zoltan Varjas
Mamady Diarra
41'
39'
Csanad-Vilmos Denes
Rajmund Toth
38'
Dominik Csontos
29'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
7 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
58.8% | Phạm lỗi | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 12% | 9% |
6% | 17% | 16~30 | 12% | 21% |
16% | 14% | 31~45 | 15% | 21% |
16% | 11% | 46~60 | 20% | 9% |
22% | 29% | 61~75 | 20% | 11% |
22% | 14% | 76~90 | 17% | 25% |