KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Anh Isthmian League Premier Division
06/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
10-04
2024
AFC Hornchurch
Cray Wanderers
4 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
13-04
2024
Horsham
Cray Wanderers
7 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
20-04
2024
Cray Wanderers
Bognor Regis Town
14 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
13-04
2024
Hashtag United
Concord Rangers
7 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
20-04
2024
Lewes
Hashtag United
14 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
27-04
2024
Hashtag United
Cheshunt
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Cray Wanderers và Hashtag United vào 01:45 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Pedro Carvalho
Thomas Ernest Bonner
75'
45+2'
Luke May-Parrott
21'
Sakariya Hassan

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng2.6
1Bàn thua1.6
7.9Sút cầu môn(OT)7
4.2Phạt góc6.3
2.4Thẻ vàng1
49.7%Phạm lỗi51%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%11%1~154%11%
18%17%16~308%16%
18%14%31~4517%11%
13%18%46~6013%13%
6%10%61~7524%18%
23%28%76~9031%28%