KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Pháp
26/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Pháp
Cách đây
30-03
2024
Marignane Gignac
Versailles 78
3 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
06-04
2024
Versailles 78
Dijon
10 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
13-04
2024
Nimes
Versailles 78
17 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
30-03
2024
Chamois Niortais
Orleans US 45
3 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
06-04
2024
Red Star FC 93
Chamois Niortais
10 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
13-04
2024
Chamois Niortais
Chasselay M.D. Azergues
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Versailles 78 và Chamois Niortais vào 03:00 ngày 26/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jordan Correia
90+3'
Melih Altikulac
58'
45+1'
Belkacem Dali Amar
38'
Samuel Renel
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.9 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
51.5% | Phạm lỗi | 57.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 10% | 17% |
17% | 18% | 16~30 | 25% | 17% |
17% | 16% | 31~45 | 20% | 17% |
11% | 30% | 46~60 | 12% | 15% |
13% | 5% | 61~75 | 12% | 17% |
24% | 18% | 76~90 | 17% | 15% |