KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Pháp
19/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Pháp
Cách đây
23-03
2024
Chasselay M.D. Azergues
Villefranche
3 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
27-03
2024
Avranches
Villefranche
7 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
30-03
2024
Villefranche
Sochaux
10 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
23-03
2024
Red Star FC 93
Nancy
3 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
30-03
2024
Cholet So
Red Star FC 93
10 Ngày
Hạng 3 Pháp
Cách đây
06-04
2024
Red Star FC 93
Chamois Niortais
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Villefranche và Red Star FC 93 vào 03:00 ngày 19/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Fred Jose Dembi
64'
Kouagba L.
53'
Joachim Eickmayer
49'
Rayane Doucoure
45+1'
Davis Abanda Mfomo
27'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
4.4 | Phạt góc | 5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
47% | Phạm lỗi | 60.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 21% | 1~15 | 22% | 13% |
16% | 13% | 16~30 | 15% | 20% |
16% | 11% | 31~45 | 27% | 26% |
13% | 21% | 46~60 | 10% | 10% |
9% | 9% | 61~75 | 12% | 16% |
25% | 21% | 76~90 | 12% | 13% |