KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Ý
06/04 21:15

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Calcio Lecco
Reggiana
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Palermo
Reggiana
20 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
13-04
2024
Cittadella
Ascoli
6 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
20-04
2024
Alto Adige/Sudtirol
Cittadella
13 Ngày
Hạng 2 Ý
Cách đây
27-04
2024
Cittadella
FeralpiSalo
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Reggiana và Cittadella vào 21:15 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Giuseppe CarrieroFrancesco Amatucci
83'
Andrea MagrassiAlessio Vita
Tobias ReinhartLuca Cigarini
83'
Orji OkwonkwoRiccardo Fiamozzi
83'
Marko PajacEdoardo Pieragnolo
82'
78'
Simone Branca
76'
Domenico FrareAndrea Tessiore
71'
Claudio Cassano
Alejandro Blanco SanchezAlessandro Bianco
70'
Stefano PettinariFilippo Melegoni
70'
Mario Sampirisi
66'
65'
Luca Pandolfi
61'
Luca PandolfiTommy Maistrello
61'
Claudio CassanoEnrico Baldini
49'
Francesco Amatucci
Cedric Gondo
37'
18'
Enrico Baldini

Đội hình

Chủ 5-4-1
3-5-2 Khách
12
Giacomo Satalino
Kastrati E.
36
3
Edoardo Pieragnolo
Francesco Amatucci
8
15
Fiamozzi R.
Branca S.
23
27
Alessandro Marcandalli
Lorenzo Carissoni
24
31
Sampirisi M.
Salvi A.
2
4
Rozzio P.
Vita A.
16
72
Melegoni F.
Pavan N.
26
90
Portanova M.
Andrea Tessiore
18
8
Cigarini L.
Angeli M.
4
42
Bianco A.
Tommy Maistrello
32
11
Gondo C.
Eurico Baldini
92
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.7
0.7Bàn thua1.7
13.2Sút cầu môn(OT)13
4.7Phạt góc5.4
2Thẻ vàng3
15.2Phạm lỗi16.1
52.1%Kiểm soát bóng46.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%17%1~1519%20%
8%17%16~3014%11%
19%12%31~4514%16%
23%5%46~607%20%
13%12%61~7517%16%
19%33%76~9024%11%