KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Armenia
11/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Armenia
Cách đây
17-04
2024
Shirak
FK Van Charentsavan
6 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
21-04
2024
FK Van Charentsavan
Alashkert
10 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
26-04
2024
Ararat Yerevan
FK Van Charentsavan
15 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
17-04
2024
FC Noah
BKMA
6 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
21-04
2024
Banants
FC Noah
10 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
26-04
2024
Shirak
FC Noah
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Van Charentsavan và FC Noah vào 19:00 ngày 11/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
90+5'
Ilias Alhaft
90+1'
Artur Miranyan
Edgar Piloyan
79'
36'
Artur Miranyan
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
5 | Sút cầu môn(OT) | 3.2 |
4.3 | Phạt góc | 3.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
52.3% | Phạm lỗi | 57.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 20% | 1~15 | 9% | 17% |
12% | 10% | 16~30 | 19% | 10% |
6% | 21% | 31~45 | 14% | 13% |
18% | 7% | 46~60 | 11% | 17% |
12% | 10% | 61~75 | 14% | 17% |
43% | 29% | 76~90 | 29% | 24% |