KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Armenia
04/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Armenia
Cách đây
08-04
2024
FC Pyunik
FC Avan Academy
3 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
11-04
2024
FC Avan Academy
Ararat Yerevan
7 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
17-04
2024
FC Avan Academy
Banants
13 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
11-04
2024
FC Pyunik
Alashkert
7 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
17-04
2024
Alashkert
FC West Armenia
13 Ngày
VĐQG Armenia
Cách đây
21-04
2024
FK Van Charentsavan
Alashkert
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Avan Academy và Alashkert vào 19:00 ngày 04/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
90+2'
Karen Nalbandyan
Tenton Yenne
82'
Tenton Yenne
77'
68'
Mohamed Yattara
44'
Junior Bueno
28'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
3.7 | Sút cầu môn(OT) | 2.3 |
5.2 | Phạt góc | 3.3 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
54% | Phạm lỗi | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 3% | 4% |
12% | 12% | 16~30 | 16% | 9% |
21% | 12% | 31~45 | 12% | 30% |
12% | 12% | 46~60 | 19% | 11% |
16% | 19% | 61~75 | 9% | 11% |
25% | 29% | 76~90 | 38% | 26% |