KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG UAE
07/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Al Wasl FC
Hatta
9 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Hatta
Emirates Club
14 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
30-04
2024
Baniyas
Hatta
23 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
16-04
2024
Ittihad Kalba
Al Wahda
9 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
21-04
2024
Shabab Al Ahli
Ittihad Kalba
14 Ngày
VĐQG UAE
Cách đây
30-04
2024
Al Nasr Dubai
Ittihad Kalba
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hatta và Ittihad Kalba vào 01:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Chisom Egbuchulam
89'
67'
Andres Vombergar
62'
Filip Kiss
55'
Michel Dreifke
Sultan Al Badwawi
45+3'
45+1'
Andres Vombergar
2'
Khalid Al Zari
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.4 |
2.2 | Bàn thua | 1.5 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.3 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.1 |
37% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 13% | 5% |
7% | 16% | 16~30 | 21% | 9% |
7% | 25% | 31~45 | 21% | 22% |
26% | 20% | 46~60 | 11% | 16% |
18% | 9% | 61~75 | 14% | 20% |
28% | 20% | 76~90 | 17% | 24% |