KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức 3. Liga
30/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Đức 3. Liga
Cách đây
06-04
2024
SV Waldhof Mannheim
SpVgg Unterhaching
6 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
14-04
2024
SpVgg Unterhaching
VfB Lubeck
14 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
20-04
2024
FC Erzgebirge Aue
SpVgg Unterhaching
20 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
06-04
2024
FC Ingolstadt 04
Arminia Bielefeld
6 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
13-04
2024
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Ingolstadt 04
13 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
20-04
2024
FC Ingolstadt 04
MSV Duisburg
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SpVgg Unterhaching và FC Ingolstadt 04 vào 20:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
83'
Dennis Waidner
63'
56'
Patrick Hobsch
44'
Markus Schwabl
34'
30'
Leon Guwara
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
5.3 | Phạt góc | 6.3 |
2 | Thẻ vàng | 3.6 |
48.2% | Phạm lỗi | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 9% | 21% |
18% | 18% | 16~30 | 12% | 14% |
20% | 11% | 31~45 | 9% | 7% |
15% | 20% | 46~60 | 19% | 9% |
16% | 18% | 61~75 | 19% | 16% |
16% | 15% | 76~90 | 21% | 30% |