KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Bồ Đào Nha
06/04 17:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Desportivo de Tondela
FC Penafiel
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Penafiel
Pacos Ferreira
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
Uniao Leiria
FC Penafiel
22 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
CF Os Belenenses
Academico Viseu
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
UD Oliveirense
CF Os Belenenses
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
29-04
2024
CF Os Belenenses
CD Nacional
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Penafiel và CF Os Belenenses vào 17:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Gabriel Barbosa Avelino
81'
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
54'
50'
David Grilo
Andre Silva
49'
Ruben Filipe Gomes Pereira
45+2'
25'
Correia R.

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1
1.3Bàn thua1.8
9.6Sút cầu môn(OT)14.4
3.6Phạt góc5.6
2Thẻ vàng2
14Phạm lỗi13.1
45.5%Kiểm soát bóng44.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%14%1~157%14%
16%7%16~3014%10%
22%3%31~4514%17%
19%14%46~609%14%
12%22%61~7528%16%
9%37%76~9026%26%