KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Bồ Đào Nha
30/03 22:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
Academico Viseu
Porto B
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Porto B
UD Oliveirense
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
AVS Futebol SAD
Porto B
22 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Penafiel
CF Os Belenenses
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
15-04
2024
Desportivo de Tondela
FC Penafiel
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Penafiel
Pacos Ferreira
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Porto B và FC Penafiel vào 22:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bernardo Folha
82'
Goncalo Sousa
76'
Joao Miguel Xavier Ferreira Santos
65'
56'
Joao Pedro Silva
55'
49'
Miguel Filipe Nunes Cardoso
48'
Adílio
Wendel da Silva Costa Wendel
36'
14'
Joao Ribeiro Oliveira

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.8
1Bàn thua1.1
11Sút cầu môn(OT)10.2
6Phạt góc3.6
2.1Thẻ vàng1.8
11.4Phạm lỗi14.4
51.5%Kiểm soát bóng45.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%18%1~1514%7%
14%18%16~309%14%
12%21%31~4514%11%
19%15%46~6012%16%
27%12%61~7517%26%
17%12%76~9031%23%