KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
National League Anh
06/04 23:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
National League Anh
Cách đây
13-04
2024
Kidderminster
Eastleigh
6 Ngày
National League Anh
Cách đây
20-04
2024
Barnet
Kidderminster
13 Ngày
National League Anh
Cách đây
11-04
2024
Halifax Town
Oldham Athletic AFC
4 Ngày
National League Anh
Cách đây
13-04
2024
Halifax Town
Barnet
6 Ngày
National League Anh
Cách đây
17-04
2024
Halifax Town
Ebbsfleet United
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kidderminster và Halifax Town vào 23:30 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Max Wright
86'
Tylor Golden
78'
Jack Hunter
Cole Kpekawa
76'
66'
Max Wright
Reiss McNally
43'
30'
Kane Thompson Sommers
Matt Preston
29'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4.7 | Phạt góc | 4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
50.4% | Phạm lỗi | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 7% | 12% |
15% | 16% | 16~30 | 26% | 19% |
25% | 23% | 31~45 | 21% | 17% |
20% | 11% | 46~60 | 15% | 9% |
12% | 18% | 61~75 | 15% | 14% |
15% | 23% | 76~90 | 13% | 26% |