KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
17-03
2024
Juventus
Genoa
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2024
Genoa
Frosinone
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Hellas Verona
Genoa
28 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-03
2024
Monza
Cagliari
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2024
Torino
Monza
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Monza
Napoli
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Genoa và Monza vào 02:45 ngày 10/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Morten ThorsbyMilan Badelj
87'
86'
Pedro Pedro PereiraSamuele Birindelli
86'
Jose Machin DicomboMatteo Pessina
Caleb EkubanStefano Sabelli
84'
79'
Daniel Maldini
75'
Valentin CarboniJean-Daniel Akpa-Akpro
75'
Daniel MaldiniDany Mota Carvalho
Vitor Oliveira
68'
63'
Giorgos KyriakopoulosAndrea Colpani
Albert Gudmundsson
52'
Albert Gudmundsson
52'
Ruslan Malinovskyi
50'
Ruslan MalinovskyiMorten Frendrup
46'
Djed SpenceAlessandro Vogliacco
46'
Vitor OliveiraKevin Strootman
46'
44'
Milan Djuric
18'
Dany Mota Carvalho
Stefano Sabelli
17'
8'
Matteo Pessina
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Martinez J.
Di Gregorio M.
164
De Winter K.
Birindelli S.
1913
Bani M.
Izzo A.
414
Vogliacco A.
Mari P.
2220
Sabelli S.
Carboni A.
4432
Frendrup M.
Bondo W.
3847
Badelj M.
Akpa Akpro J.
88
Strootman K.
Colpani A.
2810
Messias J.
Pessina M.
3219
Retegui M.
Dany Mota
4711
Gudmundsson A.
Djuric M.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
5.4 | Phạt góc | 5 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
12 | Phạm lỗi | 12.8 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 11% | 25% |
8% | 13% | 16~30 | 18% | 4% |
32% | 23% | 31~45 | 16% | 15% |
29% | 8% | 46~60 | 9% | 6% |
8% | 13% | 61~75 | 11% | 15% |
8% | 32% | 76~90 | 32% | 31% |