KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Scotland Championship
06/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Scotland Championship
Cách đây
13-04
2024
Airdrie United
Dunfermline
7 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
20-04
2024
Partick Thistle
Airdrie United
14 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
27-04
2024
Airdrie United
Dundee United
21 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
10-04
2024
Ayr Utd.
Greenock Morton
3 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
13-04
2024
Greenock Morton
Dundee United
7 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
20-04
2024
Arbroath
Greenock Morton
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Airdrie United và Greenock Morton vào 21:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Tyler French
Kanayo Megwa
80'
Mason Hancock
80'
80'
Jai Quitongo
79'
Jack Baird
73'
Michael Garrity
Mason Hancock
68'
67'
Kirk Broadfoot
42'
Jack Bearne
15'
Nikolay Todorov
1'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng0.7
1.2Bàn thua0.9
8.5Sút cầu môn(OT)7.8
5.7Phạt góc4.7
2.2Thẻ vàng3
0Phạm lỗi9
49.6%Kiểm soát bóng48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%14%1~1525%16%
16%6%16~3016%18%
16%17%31~4519%16%
19%21%46~6019%8%
19%19%61~758%16%
23%21%76~9011%24%