KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Scotland Championship
30/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Scotland Championship
Cách đây
06-04
2024
Queen\s Park
Dundee United
6 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
13-04
2024
Greenock Morton
Dundee United
13 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
20-04
2024
Dundee United
Ayr Utd.
20 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
06-04
2024
Raith Rovers
Ayr Utd.
6 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
13-04
2024
Raith Rovers
Partick Thistle
13 Ngày
Scotland Championship
Cách đây
20-04
2024
Inverness C.T.
Raith Rovers
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dundee United và Raith Rovers vào 22:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
Kyle Turner
Craig Sibbald
78'
Louis Moult
75'
Miller Thomson
70'
65'
Keith Watson
Ross Docherty
64'
51'
Josh Mullin
45+4'
Zak Rudden
Tony Watt
45+3'
40'
Dylan Easton
Kai Fotheringham
37'
Louis Moult
17'
Tony Watt
7'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
7 | Phạt góc | 5.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
50% | Phạm lỗi | 48.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 26% | 5% |
8% | 13% | 16~30 | 15% | 8% |
19% | 17% | 31~45 | 7% | 18% |
16% | 13% | 46~60 | 26% | 18% |
19% | 12% | 61~75 | 11% | 35% |
22% | 27% | 76~90 | 11% | 13% |