KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Slovenia
06/04 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Slovenia
Cách đây
10-04
2024
Domzale
NK Rogaska
4 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
13-04
2024
NK Rogaska
NK Publikum Celje
7 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
20-04
2024
NK Maribor
NK Rogaska
14 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
10-04
2024
NK Olimpija Ljubljana
Radomlje
4 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
13-04
2024
Domzale
NK Olimpija Ljubljana
7 Ngày
VĐQG Slovenia
Cách đây
17-04
2024
NK Olimpija Ljubljana
NK Maribor
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa NK Rogaska và NK Olimpija Ljubljana vào 20:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+4'
Justas Lasickas
Alen Korosec
86'
80'
Admir Bristric
70'
Agustin Doffo
Alen Korosec
52'
49'
49'
Jorge Fernando dos Santos Silva
45+3'
Raul Alexander Florucz
Oliver Kregar
44'
Di Mateo Lovric
8'
3'
Marcel Ratnik

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.8
0.8Bàn thua1.3
9.1Sút cầu môn(OT)8.2
5.6Phạt góc5.6
3.1Thẻ vàng1.9
17.9Phạm lỗi14.9
49.3%Kiểm soát bóng54.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
24%12%1~1511%15%
6%12%16~3015%15%
12%17%31~459%23%
6%17%46~6013%17%
26%12%61~7513%10%
20%26%76~9034%17%