KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
31/03 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
07-04
2024
Karlsruher SC
St. Pauli
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
St. Pauli
SV Elversberg
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hannover 96
St. Pauli
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
05-04
2024
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
5 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SC Paderborn 07
Karlsruher SC
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Nurnberg
SC Paderborn 07
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa St. Pauli và SC Paderborn 07 vào 18:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tjark SchellerAljoscha Kemlein
90+2'
Andreas AlbersJohannes Eggestein
87'
Adam DzwigalaLars Ritzka
84'
Etienne AmenyidoConor Metcalfe
83'
82'
Robert LeipertzSirlord Conteh
82'
Jannis HeuerAaron Zehnter
82'
Calvin BrackelmannMattes Hansen
82'
Ilyas AnsahRaphael Obermair
82'
Koen KostonsSebastian Klaas
72'
Adriano Grimaldi
Eric Smith
72'
66'
Adriano Grimaldi
56'
Adriano Grimaldi
Lars Ritzka
47'
Marcel Hartel
32'
Conor Metcalfe
30'
Aljoscha Kemlein
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
22
Vasilj N.
Pelle Boevink
13
Mets K.
Obermair R.
238
Smith E.
Musliu V.
165
Wahl H.
Hoffmeier M.
3321
Ritzka L.
Zehnter A.
3236
Kemlein A.
Kinsombi D.
87
Irvine J.
Mattes Hansen
222
Saliakas M.
Bilbija F.
710
Hartel M.
Klaas S.
2624
Metcalfe C.
Conteh S.
1111
Eggestein J.
Adriano Grimaldi
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.8 | Phạt góc | 6.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.5 | Phạm lỗi | 10.4 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 5% | 10% |
17% | 11% | 16~30 | 14% | 8% |
17% | 13% | 31~45 | 14% | 20% |
20% | 16% | 46~60 | 17% | 28% |
14% | 16% | 61~75 | 14% | 10% |
15% | 21% | 76~90 | 28% | 22% |