KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Hearts
Livingston
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Aberdeen
Dundee
7 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
20-04
2024
Aberdeen
Celtic
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Livingston và Aberdeen vào 21:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Bojan Miovski
84'
Ester SoklerJamie McGrath
Mohammed SangareMichael Nottingham
81'
73'
Dante PolvaraConnor Barron
66'
Luis Henrique Barros Lopes,DukJunior Hoilett
Jason HoltJamie Brandon
66'
Bruce AndersonSteven Bradley
59'
Michael Devlin
51'
46'
Angus MacDonaldRichard Jensen
Tete Yengi
44'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
George S.
Roos K.
2424
Kelly S.
Devlin N.
26
Obileye A.
Gartenmann S.
65
Devlin M.
Jensen R.
521
Nottingham M.
MacKenzie J.
38
Pittman S.
Barron C.
812
Brandon J.
Shinnie G.
411
Mackay D.
McGrath J.
710
Kelly S.
Clarkson L.
1016
Bradley S.
Hoilett J.
3033
Yengi T.
Miovski B.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
2.3 | Bàn thua | 1.4 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
2.9 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.7 |
37.8% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 11% | 11% |
8% | 15% | 16~30 | 19% | 20% |
28% | 25% | 31~45 | 11% | 9% |
16% | 15% | 46~60 | 14% | 6% |
12% | 17% | 61~75 | 14% | 15% |
24% | 10% | 76~90 | 27% | 36% |