KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
31/03 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Borussia Dortmund
VfB Stuttgart
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
VfB Stuttgart
Eintracht Frankfurt
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
21-04
2024
Werder Bremen
VfB Stuttgart
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Heidenheimer
Bayern Munich
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bochum
Heidenheimer
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Heidenheimer
RB Leipzig
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa VfB Stuttgart và Heidenheim vào 22:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Deniz Undav
90+7'
90+5'
Nikola Dovedan
Waldemar Anton
90+2'
90'
Lennard MaloneyJan-Niklas Beste
Woo-Yeong JeongJosha Vagnoman
88'
Pascal StenzelHiroki Ito
88'
85'
Tim Kleindienst
85'
Marnon BuschOmar Traore
84'
Tim Kleindienst
Silas Wamangituka FunduChris Fuhrich
72'
70'
Kevin SessaNorman Theuerkauf
70'
Nikola DovedanMarvin Pieringer
Jamie LewelingEnzo Millot
67'
Atakan KarazorMahmoud Dahoud
67'
62'
Alexander Nubel
Angelo Stiller
53'
Sehrou Guirassy
41'
Sehrou Guirassy
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-2-2
4-2-3-1 Khách
33
Nubel A.
Muller K.
17
Mittelstadt M.
Omar Traore
2321
Ito H.
Mainka P.
62
Anton W.
Gimber B.
54
Vagnoman J.
Fohrenbach J.
196
Stiller A.
Schoppner J.
35
Dahoud M.
Theuerkauf N.
3027
Fuhrich C.
Dinkci E.
88
Millot E.
Pieringer M.
1826
Undav D.
Beste J.
379
Guirassy S.
Kleindienst T.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.7 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 43.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 9% | 1~15 | 8% | 20% |
17% | 11% | 16~30 | 11% | 12% |
17% | 11% | 31~45 | 11% | 23% |
17% | 18% | 46~60 | 20% | 10% |
17% | 25% | 61~75 | 20% | 12% |
20% | 23% | 76~90 | 25% | 20% |