KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Bundesliga
30/03 21:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
SC Freiburg
RB Leipzig
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
RB Leipzig
Wolfsburg
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Heidenheimer
RB Leipzig
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Mainz
Darmstadt
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Mainz
Hoffenheim
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-04
2024
SC Freiburg
Mainz
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa RB Leipzig và Mainz vào 21:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Jonathan Michael Burkardt
Elif ElmasYussuf Yurary Poulsen
86'
Xavi Quentin Shay Simons
86'
Nicolas SeiwaldKevin Kampl
82'
Mohamed SimakanBenjamin Henrichs
82'
81'
Edimilson FernandesAndreas Hanche-Olsen
79'
Andreas Hanche-Olsen
70'
Leandro Barreiro Martins
Yussuf Yurary PoulsenChristoph Baumgartner
68'
Benjamin SeskoLois Openda
68'
Castello Lukeba
67'
56'
Lee Jae SungKarim Onisiwo
56'
Brajan GrudaLudovic Ajorque
56'
Silvan WidmerAnthony Caci
34'
Nadiem Amiri
27'
Phillipp Mwene
20'
Anthony Caci
Lois Openda
10'

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Gulacsi P.
Zentner R.
27
22
Raum D.
van den Berg S.
3
23
Lukeba C.
Guilavogui J.
23
4
Orban W.
Hanche-Olsen A.
25
39
Henrichs B.
Caci A.
19
20
Simons X.
Barreiro L.
8
24
Schlager X.
Amiri N.
18
44
Kampl K.
Mwene P.
2
7
Olmo D.
Burkardt J.
29
14
Baumgartner C.
Onisiwo K.
9
17
Openda L.
Ajorque L.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng0.9
1.3Bàn thua1.8
12.9Sút cầu môn(OT)12.9
5.7Phạt góc6.7
2Thẻ vàng2.9
10.7Phạm lỗi13.5
54.7%Kiểm soát bóng45.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%15%1~159%19%
9%12%16~309%11%
14%24%31~4516%13%
20%9%46~6021%15%
20%24%61~7521%19%
12%15%76~9021%17%