KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
30/03 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
04-04
2024
Bayer Leverkusen
Fortuna Dusseldorf
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Union Berlin
Bayer Leverkusen
6 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
07-04
2024
Hoffenheim
Augsburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Mainz
Hoffenheim
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Hoffenheim
Monchengladbach
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bayer Leverkusen và Hoffenheim vào 21:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Patrik Schick
90+1'
Robert Andrich
88'
Josip StanisicEdmond Tapsoba
86'
Nathan TellaJeremie Frimpong
86'
78'
Marius BulterWout Weghorst
73'
Dennis GeigerUmut Tohumcu
73'
Ihlas BebouMaximilian Beier
Jeremie Frimpong
72'
Borja Iglesias QuintasPiero Hincapie
72'
Amine AdliJonas Hofmann
58'
58'
Grischa PromelAndrej Kramaric
33'
Maximilian Beier
19'
Tim Drexler
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
5-3-2 Khách
1
Hradecky L.
Baumann O.
13
Hincapie P.
Kaderabek P.
34
Tah J.
Kabak O.
512
Tapsoba E.
Grillitsch F.
1120
Grimaldo A.
Drexler T.
3534
Xhaka G.
Jurasek D.
198
Andrich R.
Kramaric A.
2730
Frimpong J.
Stach A.
1610
Wirtz F.
Umut Tohumcu
407
Hofmann J.
Weghorst W.
1014
Schick P.
Beier M.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 2 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 17.1 |
7.8 | Phạt góc | 4.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 3 |
8.9 | Phạm lỗi | 10.4 |
65.2% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 20% | 5% |
12% | 14% | 16~30 | 8% | 20% |
15% | 18% | 31~45 | 16% | 18% |
18% | 18% | 46~60 | 28% | 13% |
16% | 14% | 61~75 | 12% | 18% |
24% | 14% | 76~90 | 16% | 22% |