KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
07/04 17:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
PSV Eindhoven
Vitesse Arnhem
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard
21 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
05-05
2024
FC Utrecht
Vitesse Arnhem
28 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
15-04
2024
N.E.C. Nijmegen
FC Zwolle
7 Ngày
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
Feyenoord Rotterdam
N.E.C. Nijmegen
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
N.E.C. Nijmegen
AZ Alkmaar
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vitesse Arnhem và N.E.C. Nijmegen vào 17:15 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
D'Leanu Arts
90+1'
Sontje Hansen
Dominik Oroz
85'
Dominik OrozMica Pinto
83'
Adrian MaziluGyan de Regt
82'
82'
D'Leanu ArtsBrayann Pereira
80'
Sontje Hansen
80'
Sontje Hansen
75'
Sylla SowKoki Ogawa
Amine BoutrahMelle Meulensteen
70'
Toni DomgjoniKacper Kozlowski
70'
Andy VisserThomas Buitink
67'
65'
Mees Hoedemakers
61'
Sontje HansenLars Olden Larsen
54'
Kodai Sano
46'
Mathias Ross JensenBram Nuytinck
46'
Youri Baas
Paxten Aaronson
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Room E.
Cillessen J.
15
Mica Pinto
Pereira B.
215
Hendriks R.
Sandler P.
329
Isimat-Mirin N.
Nuytinck B.
172
Arcus C.
Baas Y.
520
Meulensteen M.
Hoedemakers M.
621
Tielemans M.
Sano K.
2314
Aaronson P.
Gonzalez R.
1117
Kozlowski K.
Chery T.
919
Buitink T.
Larsen L.
1425
de Regt G.
Ogawa K.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.9 |
2.2 | Bàn thua | 1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
6.7 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 |
9.3 | Phạm lỗi | 8.7 |
56.5% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 14% | 15% |
17% | 7% | 16~30 | 17% | 13% |
8% | 26% | 31~45 | 12% | 13% |
8% | 17% | 46~60 | 15% | 7% |
8% | 18% | 61~75 | 12% | 15% |
43% | 18% | 76~90 | 28% | 34% |