KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
03/04 23:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
Sparta Rotterdam
Heracles Almelo
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Heracles Almelo
SC Heerenveen
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Zwolle
Heracles Almelo
24 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
PSV Eindhoven
AZ Alkmaar
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
AZ Alkmaar
RKC Waalwijk
10 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
N.E.C. Nijmegen
AZ Alkmaar
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Heracles Almelo và AZ Alkmaar vào 23:45 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mohamed Sankoh
90+3'
Mohamed Sankoh
90'
Mohamed SankohJizz Hornkamp
88'
Jordy BruijnAjdin Hrustic
83'
Ruben RooskenBryan Limbombe Ekango
83'
Kelvin LeerdamBrian De Keersmaecker
83'
82'
Ernest PokuMyron van Brederode
Mario EngelsSem Scheperman
65'
64'
Mees de WitDavid Moller Wolfe
64'
Alexandre PenetraRiechedly Bazoer
46'
Ruben van BommelWouter Goes
46'
Jayden AddaiKristijan Belic
45'
Kristijan Belic
Jizz Hornkamp
40'
Jizz Hornkamp
38'
Justin Hoogma
34'
Brian De Keersmaecker
19'
Brian De Keersmaecker
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Brouwer M.
Ryan M.
122
Oppegard F.
Sugawara Y.
221
Hoogma J.
Goes W.
34
Sven Sonnenberg
Bazoer R.
2519
Bakboord N.
David Moller Wolfe
1818
Vejinovic M.
Clasie J.
814
De Keersmaecker B.
Belic K.
147
Limbombe B.
Mijnans S.
1632
Sem Scheperman
de Wit D.
1020
Hrustic A.
van Brederode M.
199
Hornkamp J.
Pavlidis V.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 0.7 |
20.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
3.9 | Phạt góc | 5.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.2 | Phạm lỗi | 11.5 |
41.4% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 16% | 11% |
4% | 11% | 16~30 | 24% | 13% |
9% | 7% | 31~45 | 12% | 13% |
26% | 19% | 46~60 | 17% | 20% |
26% | 19% | 61~75 | 16% | 13% |
21% | 21% | 76~90 | 12% | 23% |