KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
31/03 00:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-04
2024
Vitesse Arnhem
Sparta Rotterdam
2 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
Sparta Rotterdam
Heracles Almelo
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Almere City FC
Sparta Rotterdam
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
03-04
2024
Fortuna Sittard
N.E.C. Nijmegen
3 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Twente Enschede
Fortuna Sittard
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
Fortuna Sittard
Feyenoord Rotterdam
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sparta Rotterdam và Fortuna Sittard vào 00:45 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Camiel Neghli
90+1'
Tobias Lauritsen
88'
Jonathan Alexander De GuzmanKoki Saito
83'
82'
Alessio da CruzMitchell Dijks
66'
Alen HalilovicRagnar Oratmangoen
66'
Siemen VoetDimitrios Siovas
66'
Kristoffer PetersonIago Cordoba Kerejeta
66'
Rosier LoreintzJustin Lonwijk
Camiel NeghliShunsuke Mito
65'
Rick MeissenBart Vriends
65'
Tobias Lauritsen
58'
Arno Verschueren
28'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Olij N.
Verrips M.
995
van der Kust D.
Pinto I.
124
Eerdhuijzen M.
Guth R.
143
Vriends B.
Siovas D.
332
Bakari S.
Dijks M.
358
Clement P.
Ozyakup O.
156
Metinho
Duarte D.
611
Saito K.
Lonwijk J.
2110
Verschueren A.
Oratmangoen R.
347
Mito S.
Cordoba I.
79
Lauritsen T.
Sierhuis K.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5 | Phạt góc | 4.7 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
8.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 16% | 3% |
7% | 17% | 16~30 | 14% | 14% |
16% | 14% | 31~45 | 9% | 18% |
26% | 14% | 46~60 | 16% | 10% |
19% | 17% | 61~75 | 11% | 18% |
23% | 21% | 76~90 | 30% | 34% |