KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Áo
06/04 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Áo
Cách đây
13-04
2024
SV Ried
SC Bregenz
7 Ngày
Hạng 2 Áo
Cách đây
20-04
2024
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
14 Ngày
Hạng 2 Áo
Cách đây
27-04
2024
SC Bregenz
Grazer AK
21 Ngày
Hạng 2 Áo
Cách đây
13-04
2024
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Horn
7 Ngày
Hạng 2 Áo
Cách đây
20-04
2024
SKU Amstetten
SK Sturm Graz(Trẻ)
14 Ngày
Hạng 2 Áo
Cách đây
27-04
2024
SK Sturm Graz(Trẻ)
FC Dornbirn
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Bregenz và SK Sturm Graz(Trẻ) vào 19:30 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Leon Grgic
Lukas Bruckler
90'
Lukas Bruckler
89'
86'
Leon Grgic
Lukas Bruckler
68'
45+2'
Sebastian Pirker
44'
Senad Mustafic
Dario Barada
38'
Sebastian Aigner
37'
Lukas Parger
17'
16'
Peter Kiedl
15'
Jonas Karner
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3.7 | Phạt góc | 5 |
2.5 | Thẻ vàng | 3 |
12.3 | Phạm lỗi | 16.4 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 5% | 1~15 | 10% | 20% |
13% | 10% | 16~30 | 10% | 14% |
20% | 7% | 31~45 | 17% | 18% |
17% | 25% | 46~60 | 12% | 13% |
13% | 10% | 61~75 | 17% | 12% |
15% | 41% | 76~90 | 31% | 20% |