KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
06/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
Varda SE
Ujpesti TE
14 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
27-04
2024
Ujpesti TE
MTK Hungaria FC
21 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
04-05
2024
Debreceni VSC
Ujpesti TE
28 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
Zalaegerszeg TE
Ferencvarosi TC
14 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
27-04
2024
Fehervar Videoton
Zalaegerszeg TE
21 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
04-05
2024
Zalaegerszeg TE
Puskas Akademia Fehervar
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ujpesti TE và Zalaegerszeg TE vào 01:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Daniel Nemeth
66'
Yohan Croizet
64'
Norbert Szendrei
61'
Antonio Mance
Aboubakar Keita
59'
53'
Antonio Mance
40'
Gergely Mim
31'
Yohan Croizet
Andras Huszti
23'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
3.5 | Phạt góc | 4.8 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.4 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 3% | 8% |
11% | 8% | 16~30 | 18% | 10% |
9% | 16% | 31~45 | 13% | 25% |
20% | 16% | 46~60 | 18% | 22% |
16% | 16% | 61~75 | 18% | 15% |
23% | 29% | 76~90 | 24% | 18% |