KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
31/03 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
06-04
2024
Ujpesti TE
Zalaegerszeg TE
5 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
Zalaegerszeg TE
Ferencvarosi TC
20 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
27-04
2024
Fehervar Videoton
Zalaegerszeg TE
27 Ngày
Cúp Hungary
Cách đây
04-04
2024
Diosgyor VTK
Ferencvarosi TC
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
06-04
2024
Diosgyor VTK
Varda SE
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
MTK Hungaria FC
Diosgyor VTK
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zalaegerszeg TE và Diosgyor VTK vào 01:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mate Sajban
90+3'
Marco Lund
81'
80'
Doru Popadiuc
70'
Godfri Stefen
67'
Alex Vallejo
Yohan Croizet
62'
60'
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
Antonio Mance
36'
Bojan Sankovic
31'
Sinan Medgyes
31'
Mate Sajban
26'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.4 |
1.9 | Bàn thua | 1.1 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4.8 | Phạt góc | 3.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.8 | Phạm lỗi | 12.1 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 8% | 8% |
6% | 14% | 16~30 | 10% | 15% |
17% | 17% | 31~45 | 25% | 17% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 10% |
15% | 12% | 61~75 | 15% | 21% |
28% | 30% | 76~90 | 18% | 26% |