KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
30/03 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Hungary
Cách đây
03-04
2024
Varda SE
MTK Hungaria FC
3 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
07-04
2024
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
7 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
MTK Hungaria FC
Diosgyor VTK
20 Ngày
Cúp Hungary
Cách đây
05-04
2024
Nyiregyhaza
Kecskemeti TE
5 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
07-04
2024
Kecskemeti TE
Puskas Akademia Fehervar
7 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
20-04
2024
Debreceni VSC
Kecskemeti TE
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa MTK Hungaria FC và Kecskemeti TE vào 22:59 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Pal Helmich
Rajmund Molnar
70'
Rajmund Molnar
50'
Nemanja Antonov
45+5'
Viktor Hei
45+3'
Viktor Gei
41'
36'
Akos Szendrei
34'
Akos Szendrei
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
2.1 | Bàn thua | 0.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
3.1 | Phạt góc | 4.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 3 |
10 | Phạm lỗi | 13.8 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 16% | 20% |
12% | 8% | 16~30 | 10% | 5% |
22% | 22% | 31~45 | 13% | 15% |
15% | 15% | 46~60 | 18% | 15% |
22% | 17% | 61~75 | 18% | 27% |
15% | 17% | 76~90 | 22% | 17% |