KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 1 Ba Lan
07/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
GKS Katowice
Odra Opole
6 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Odra Opole
Chrobry Glogow
13 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
24-04
2024
LKS Nieciecza
Odra Opole
17 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
6 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Miedz Legnica
Motor Lublin
13 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
24-04
2024
Wisla Plock
Miedz Legnica
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Odra Opole và Miedz Legnica vào 01:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Ruben Hoogenhout
Maksymilian Hebel
85'
Jakub Szrek
53'
Wojciech Kaminski
38'
33'
Marcel Mansfeld
22'
Iban Salvador Edu
Dawid Czaplinski
5'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4.3 | Phạt góc | 4.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
44.4% | Phạm lỗi | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 15% | 14% |
6% | 13% | 16~30 | 10% | 11% |
11% | 11% | 31~45 | 25% | 16% |
15% | 15% | 46~60 | 10% | 11% |
25% | 22% | 61~75 | 17% | 16% |
27% | 20% | 76~90 | 20% | 28% |