KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
Morecambe
Doncaster Rovers
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Stockport County
Morecambe
12 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Morecambe
Forest Green Rovers
19 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
Barrow
Swindon
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Gillingham
Barrow
12 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Doncaster Rovers
Barrow
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Morecambe và Barrow vào 21:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Ben Whitfield
Jordie Hiwula MayifuilaCharlie Brown
86'
Yann Songo\'oJoe Adams
82'
80'
Jamie ProctorCole Stockton
David Tutonda
80'
73'
Emile AcquahJames Chester
73'
David WorrallRobbie Gotts
65'
George Ray
60'
Sam FoleyLuca Stephenson
Christopher Martin Stokes
48'
46'
Elliot NewbyDom Telford
31'
Dean Campbell
Gwion Edwards
11'
David Tutonda
3'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
30
Archie Mair
Farman P.
13
Tutonda D.
Ray G.
54
Bedeau J.
Chester J.
1715
Stokes Ch.
Feely R.
2412
Senior J.
Stephenson L.
1838
Nelson Khumbeni
Kian Spence
818
Taylor J.
Campbell D.
414
Slew J.
Gotts R.
158
Adams J.
Whitfield B.
3420
Brown C.
Stockton C.
2319
Edwards G.
Telford D.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
2.2 | Bàn thua | 1.1 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.3 | Phạt góc | 4.7 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.4 |
47% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 15% | 1~15 | 20% | 7% |
2% | 17% | 16~30 | 16% | 21% |
11% | 9% | 31~45 | 8% | 28% |
17% | 17% | 46~60 | 22% | 15% |
22% | 13% | 61~75 | 8% | 15% |
24% | 26% | 76~90 | 23% | 10% |