KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Hull City
Queens Park Rangers
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Queens Park Rangers
Preston North End
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Sheffield Wed.
Norwich City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Sheffield Wed.
Stoke City
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
20-04
2024
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Queens Park Rangers và Sheffield Wed. vào 21:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Anthony Musaba
Lucas Qvistorff Andersen
90+4'
Albert AdomahSinclair Armstrong
90+2'
90+1'
Barry Bannan
81'
Kristian PedersenAkin Famewo
81'
Pol ValentinMichael Smith
Lyndon Dykes
76'
70'
Anthony MusabaJosh Windass
70'
Callum PatersonIke Ugbo
Morgan FoxKenneth Paal
69'
Paul SmythJake Clarke-Salter
69'
Lyndon DykesIsaac Hayden
69'
59'
Djeidi Gassama
43'
Liam Palmer
40'
Josh Windass
Isaac Hayden
40'
29'
Djeidi GassamaIan Carlo Poveda
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Begovic A.
James Beadle
2622
Paal K.
Iorfa D.
66
Clarke-Salter J.
Diaby B.
55
Cook S.
Ihiekwe M.
203
Dunne J.
Famewo A.
238
Field S.
Smith M.
2414
Hayden I.
Liam Palmer
210
Chair I.
Bannan B.
1025
Andersen L.
Poveda I.
367
Willock C.
Ugbo I.
1230
Sinclair Armstrong
Windass J.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
6.5 | Phạt góc | 5.5 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.8 | Phạm lỗi | 12 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 14% | 1~15 | 9% | 8% |
8% | 8% | 16~30 | 15% | 6% |
22% | 26% | 31~45 | 9% | 25% |
11% | 14% | 46~60 | 25% | 16% |
20% | 8% | 61~75 | 25% | 20% |
34% | 26% | 76~90 | 15% | 22% |