KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
01/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Leicester City
Birmingham
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Millwall
Leicester City
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Plymouth Argyle
Leicester City
11 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
06-04
2024
Norwich City
Ipswich
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
10-04
2024
Sheffield Wed.
Norwich City
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
13-04
2024
Preston North End
Norwich City
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Leicester City và Norwich City vào 18:30 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jamie Vardy
90+2'
Yunus AkgunStephy Mavididi
89'
James JustinIssahaku Fataw
88'
Hamza ChoudhuryRicardo Domingos Barbosa Pereira
85'
Dennis PraetWilfred Onyinye Ndidi
85'
Jamie VardyPatson Daka
77'
66'
Christian FassnachtAshley Barnes
66'
Liam GibbsMarcelino Nunez
Jannik Vestergaard
65'
Stephy Mavididi
61'
35'
Shane Duffy
Kiernan Dewsbury-Hall
34'
20'
Gabriel Davi Gomes Sara
10'
Shane DuffyJacob Lungi Sorensen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
30
Hermansen M.
Gunn A.
285
Doyle C.
Stacey J.
323
Vestergaard J.
Sorensen J.
193
Faes W.
Gibson B.
621
Pereira R.
McCallum S.
1522
Dewsbury-Hall K.
Nunez M.
268
Winks H.
McLean K.
2325
Ndidi W.
Gabriel Sara
1710
Mavididi S.
Barnes A.
1020
Daka P.
Sainz B.
718
Fatawu I.
Sargent J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
1.5 | Bàn thua | 1.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
5.1 | Phạt góc | 6.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
13.1 | Phạm lỗi | 9.7 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 9% | 6% |
13% | 19% | 16~30 | 6% | 20% |
10% | 12% | 31~45 | 12% | 25% |
22% | 19% | 46~60 | 12% | 15% |
20% | 12% | 61~75 | 12% | 11% |
17% | 23% | 76~90 | 48% | 20% |