KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
13/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Shrewsbury Town
Carlisle
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Bolton Wanderers
Shrewsbury Town
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Shrewsbury Town
Oxford United
16 Ngày
England League 1
Cách đây
16-03
2024
Exeter City
Burton Albion FC
3 Ngày
England League 1
Cách đây
23-03
2024
Leyton Orient
Exeter City
10 Ngày
England League 1
Cách đây
29-03
2024
Exeter City
Charlton Athletic
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shrewsbury Town và Exeter City vào 02:45 ngày 13/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Mohamed Eisa
78'
Millenic AlliJack Aitchison
Tom FlanaganJason Sraha
72'
71'
Ben PurringtonIlmari Niskanen
61'
Thomas CarrollReece Cole
61'
Mohamed EisaSonny Cox
Aiden O BrienDaniel Udoh
46'
46'
Dion RankineVincent Harper
Roland IdowuTom Bayliss
46'
Jack HinchyCarl Winchester
46'
Rayhaan TullochTom Bloxham
46'
45+4'
Jack Aitchison
Tom Bayliss
42'
Malvind Benning
42'
41'
Luke Harris
33'
Will Aimson
29'
Reece Cole
27'
Vincent Harper
Jordan Shipley
6'
Jason Sraha
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Marosi M.
Sinisalo V.
13
Benning M.
Sweeney P.
266
Jason Sraha
Aimson W.
422
Dunkley C.
Jules Z.
35
Feeney M.
Niskanen I.
1414
Perry T.
Woods R.
87
Winchester C.
Reece Cole
1226
Shipley J.
Vincent Harper
3120
Bayliss T.
Aitchison J.
2918
Bloxham T.
Harris L.
2011
Udoh D.
Cox S.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 1.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.5 | Phạt góc | 5.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.5 |
15.4 | Phạm lỗi | 11.9 |
42.6% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 15% | 1~15 | 14% | 9% |
6% | 15% | 16~30 | 8% | 10% |
21% | 19% | 31~45 | 20% | 18% |
30% | 15% | 46~60 | 12% | 10% |
3% | 19% | 61~75 | 28% | 16% |
18% | 15% | 76~90 | 18% | 34% |