KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Midtjylland
Vejle
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Odense BK
FC Copenhagen
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vejle và Odense BK vào 20:00 ngày 10/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Alasana MannehRami Hajal
84'
Tom TrybullBashkim Kadrii
Musa JuwaraDimitris Emmanouilidis
80'
Thomas Gundelund Nielsen
77'
David ColinaMiiko Albornoz
70'
Yeni NgbakotoHamza Barry
70'
Ebenezer OforiAnders K. Jacobsen
59'
46'
Nicklas MouritsenBjorn Paulsen
46'
Markus JensenCharly Horneman
German OnugkhaVictor Lind
46'
44'
James Gomez
11'
Max Fenger
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
1
Trott N.
Myhra V.
164
Nielsen O.
Slotsager T.
2813
Velkov S.
Helander F.
2520
Kolinger D.
Gomez J.
293
Albornoz M.
Paulsen B.
435
Francois T.
Kohler S.
65
Hamza Barry
Al Hajj R.
2214
Gundelund T.
Mickelson N.
217
Emmanouilidis D.
Fenger M.
3018
Jacobsen A.
Kadrii B.
919
Lind V.
Horneman C.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 1.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.9 | Phạt góc | 4.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.7 | Phạm lỗi | 11 |
41.4% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 5% | 17% |
8% | 13% | 16~30 | 15% | 17% |
17% | 13% | 31~45 | 17% | 11% |
19% | 15% | 46~60 | 20% | 21% |
23% | 15% | 61~75 | 15% | 13% |
21% | 21% | 76~90 | 27% | 19% |