KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Đan Mạch
04/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
Silkeborg IF
Aarhus AGF
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Aarhus AGF
Hvidovre IF
14 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
29-03
2024
FC Nordsjaelland
Aarhus AGF
25 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2024
Vejle
Odense BK
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
18-03
2024
Odense BK
FC Copenhagen
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Aarhus AGF và Odense BK vào 00:00 ngày 04/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Bjorn Paulsen
Mikkel Duelund
90+5'
86'
Gustav GrubbeLouicius Don Deedson
86'
Bjorn PaulsenLeeroy Owusu
Nicolai PoulsenFrederik Brandhof
83'
Tobias BachJonas Jensen-Abbew
83'
81'
Luca KjerrumgaardBashkim Kadrii
74'
Bashkim Kadrii
Mikkel DuelundTobias Bech
73'
Tobias Molgaard HenriksenGift Links
73'
72'
Nicklas MouritsenLook Saa Nicholas Mickelson
Jesper HansenBailey Peacock-Farrell
57'
55'
Bashkim Kadrii
46'
Max FengerMarkus Jensen
39'
Louicius Don Deedson
9'
Tobias Slotsager
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
45
Peacock-Farrell B.
Myhra V.
1640
Jensen-Abbew J.
Slotsager T.
285
Tingager F.
Helander F.
252
Beijmo F.
Gomez J.
2919
Kahl E.
Owusu L.
207
Madsen M. E.
Kohler S.
629
Brandhof F.
Al Hajj R.
2211
Links G.
Mickelson N.
28
Anderson M.
Deedson L.
109
Mortensen P.
Kadrii B.
931
Bech T.
Jensen M.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1.8 | Bàn thua | 1.6 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
3.3 | Phạt góc | 4.4 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 46.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 7% | 16% |
11% | 13% | 16~30 | 10% | 18% |
20% | 15% | 31~45 | 25% | 12% |
15% | 15% | 46~60 | 17% | 21% |
18% | 15% | 61~75 | 7% | 12% |
18% | 21% | 76~90 | 23% | 18% |